окуліст - optician, Що сталося? - What's the matter?, зір - eyesight, призначати, приписувати - prescribe, ліміт, обмежувати - limit, зуб - tooth, зуби - teeth, записатися на прийом - arrange an appointment, Звучить гарно! - It sounds great!, зубний біль - toothache, знеболюючий засіб - painkiller, зубний лікар, стоматолог - dentist, сімейний лікар - family doctor, днів поспіль - days in a row, виміряти температуру - measure the temperature, перевірити пульс - check the pulse, робити присідання - do squats, перевірити артеріальний тиск - test blood preasure,
0%
Health problems
Chia sẻ
bởi
Victoria2707
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?