шукати - look for , вивчати, досліждувати - look into, доглядати - look after, з нетерпінням чекати - look foward to, рівнятись на когось - look up to, шукати (в книжці) - look up, оглядатися навколо - look round, дивитися вперед у майбутнє - look ahead,

Phrasal Verbs with "look"

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?