1) ___loud a) C b) K 2) ___eeper a) C b) K 3) ___atch a) C b) K 4) ___lamp a) C b) K 5) ____iln a) C b) K 6) ____rumple a) C b) K 7) ____ept a) C b) K 8) ____elvin a) C b) K 9) ____landestine a) C b) K 10) ____arrier a) C b) K 11) ____etchup a) C b) K 12) ____ilometer a) C b) K 13) ____iwi a) C b) K 14) ____reate a) C b) K 15) ____rossing a) C b) K

Cat-Kite (level 2)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?