High heels - Каблуки , an attic - двор , a catwalk - домик для кошки, tight jeans - мешковатые джинсы, his clothes are neat - Его одежда аккуратная , an audience - аудитория, зрители , to feel embarrassed - чувствовать себя неуверенно, What a pity! - Как жаль! , a rude person - вежливый человек, to lose weight - потеряться, petterns - узоры ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?