东西 - речі, 回家 - повертатися додому, 的时候 - під час, 学校 - школа, 不错 - непогано,

Обирай та втікай

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?