1) ר,ח,ץ a) stop b) wash c) say d) knead 2) knead a) ל,ו,ש b) י,ר,א c) ש,ע,נ d) ל,ו,נ 3) מ,ה,ר a) eat/assist b) pass c) stand/set up d) hurry/fast 4) eat/assist a) ס,ע,ד b) ש,ח,ה c) א,כ,ל d) נ,ש,א 5) א,כ,ל a) eat b) stay over c) deny d) bow down 6) run a) ר,ח,ץ b) ע,מ,ד c) ר,ו,צ d) י,ר,א 7) ש,ע,נ a) wash b) fear c) stand d) lean/support 8) stand a) ע,ב,ר b) א,מ,ר c) ע,מ,ד d) ש,ע,נ 9) ש,ח,ה a) lift/carry b) bow down c) stop d) say 10) pass a) י,צ,ב b) ע,ב,ר c) ע,מ,ד d) ח,ד,ל 11) נ,ש,א a) lift/carry b) lean/support c) eat/assist d) stop 12) stand/set up a) ל,ו,ש b) ע,מ,ד c) י,ר,א d) י,צ,ב 13) ח,ד,ל a) stop b) hurry/fast c) deny d) run 14) fear a) ר,ח,ץ b) י,צ,ב c) י,ר,א d) ס,ע,ד 15) כ,ח,ש a) eat b) deny c) stay over d) knead 16) stay over a) ל,ו,נ b) מ,ה,ר c) ר,ו,צ d) א,מ,ר 17) א,מ,ר a) stay over b) say c) stand d) stand/set up 18) return a) ש,ח,ה b) ש,ו,ב c) כ,ח,ש d) ש,ח,ת 19) ש,מ,ע a) eat/assist b) laugh c) hear/listen d) destroy 20) laugh a) צ,ח,ק b) ה,י,ה c) י,צ,ב d) ש,ו,ב 21) ה,י,ה a) return b) stand c) wash d) was 22) destroy a) ש,ח,ה b) ש,מ,ע c) ש,ח,ת d) ש,ו,ב 23) ג,מ,ל a) wash b) wean/payback c) stop d) plant 24) ה,ר,ה a) laugh b) nurse c) was d) became pregnant 25) nurse a) י,נ,ק b) כ,ר,ת c) י,ר,א d) י,צ,ב 26) cut/cut off a) כ,ח,ש b) ע,ב,ר c) כ,ר,ת d) ג,מ,ל 27) Plant a) י,נ,ק b) נ,ט,ע c) נ,ש,א d) ל,ו,ש 28) פ,ק,ד a) pass b) Remember/Appoint c) hold d) split 29) Swear a) ש,ב,ע b) ב,ק,ע c) ש,ו,ב d) ש,ע,נ 30) א,ה,ב a) was b) Wean/Pay back c) Laugh d) Love 31) Hold a) א,כ,ל b) א,ה,ב c) א,ח,ז d) נ,ט,ע 32) ב,ק,ע a) Split b) Stand c) Stop d) Swear 33) ח,ב,ש a) Split b) Saddle c) Wash d) Inherit 34) ח,ש,כ a) Prevent/hold back b) Was c) Saddle d) Stop 35) י,ר,ש a) Fear b) Lift/carry c) Inherit d) Stand 36) נ,ס,ה a) Bind/tie b) Knead c) Hold d) Test/try 37) ע,ק,ד a) Bind/tie b) Return c) Bow Down d) Pass 38) ע,ר,כ a) slaughter b) arrange/set c) stand/set up d) eat/assist 39) ש,ח,ט a) eulogize b) arise early c) bow down d) slaughter 40) ש,כ,מ a) knead b) arise early c) arrange/set d) saddle 41) מ,ו,ת a) die b) hold c) swear d) test/try 42) ס,פ,ד a) bind/tie b) inherit c) eulogize d) stand
0%
Shorashim
Chia sẻ
bởi
Ywhittenburg
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Chương trình đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?