1) я, ти, він, вона, воно, ми, ви, вони a) питальні b) неозначені c) особові d) заперечні 2) цей, оцей, сей, той, стільки, такий, отакий a) особові b) вказівні c) заперечні d) зворотний 3) що? хто? скільки? який? чий? котрий? a) питальні b) присвійні c) означальні d) вказівні 4) мій, твій, наш, ваш; його, її, їхній, свій a) присвійні b) зворотний c) особові d) неозначені 5) весь, всякий, сам, кожний, самий, інший a) неозначені b) заперечні c) зворотний d) означальні 6) абихто, абищо, будь-який, скільки-небудь a) особові b) питальні c) неозначені d) означальні 7) ніщо, ніякий, нічий, аніхто, аніщо, аніякий, a) заперечні b) зворотний c) неозначені d) присвійні 8) себе a) присвійні b) особові c) зворотний d) питальні
0%
РОЗРЯДИ ЗАЙМЕННИКІВ
Chia sẻ
bởi
Oksanaslesarenk
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?