brave - сміливий, cheerful - життєрадісний, cruel - жорстокий, friendly - дружній, funny - веселий, kind - добрий, lazy - лінивий, loyal - вірний, selfish - егоїстичний, shy - сором'язливий, stubborn - впертий, wise - мудрий,

All Clear 6 Unit 4 Character adjectives

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?