kennen - conoscere, kühl - fresco (temperatura), der Kühlschrank - frigorifero, das Land - paese, nazione, campagna, laufen - camminare, correre, lecker - gustoso, lecker schmecken - essere appetitoso, die Leute - gente, liegen - trovarsi (orrizzontale), losfahren - andare via, die Lust - voglia, man - si (impersonale), manchmal - talvolta, das Mittagessen - pranzo, müssen - dovere, nie - mai, passen zu + D - andare bene con, planen - pianificare, Quatsch! - sciocchezze!, quatschen - chiacchierare, das Rad - ruota, das Riesenrad - ruota panoramica, nächst- - prossimo, successivo, neu - nuovo, noch - ancora, die Nordsee - Mare del Nord, die Ostsee - Mar Baltico, recht haben - avere ragione, regnen - piovere, rennen - correre,

Bryan - Test Tedesco - Vocaboli 3

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?