glasses, dark - темный, long - длинный, short - короткий, низкий, tall - высокий (о человеке), wavy - волнистые (волосы), hair - волосы, attractive - привлекательный, good-looking - симпатичный, overweight - с избыточным весом, medium - length - средней длины, medium - height - средний рост, medium - weigth - среднее телосложение, slim - стройный, straight - прямой, curly, grey hair, a beard, a moustache,

Solutions-Elem 1G

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?