to shake hands with - пожать кому-либо руку, make one's way to - направляться куда-либо, a total stranger - абсолютно незнакомый человек, to turn out - оказаться кем-либо/чем-либо, to cut somebody short - прервать кого-либо, apology - извенение, to put somebody up - предоставлять ночлег кому-либо, приютить, wet to the skin - промокший до нитки, host - хозяин( принимающий гостя), to jump at the invitation - сразу же принять приглашение, scanty - скудный, it was no business of mine - это было не моё дело, to be through with something - закончить что-либо, to whip out a revolver - выхватить револьвер, to be short with somebody - говорить с кем-то резко/грубо, to strike somebody - поразить кого-либо, I have to admit - Я должен признать, to swear - поклясться, to think nothing of - не придавать значения, nuisance - неприятность/ неудобство, to be getting beyond a joke - принимать серьезный оборот, there and then - тут же ( на месте), to get rid of sb/ sth - отделаться/ избавиться от кого-либо/ чего-либо, on board - на борту, a relief - чувство облегчения, to take precautions - принять меры преддосторожности,
0%
The end of the flight
Chia sẻ
bởi
Ov4060
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?