旅游, 觉得, 最, 为什么, 也, 运动, 踢足球, 踢, 足球, 一起, 要, 新, 它, 眼睛, 最+V, 最+adj, 几个人, 几本书, 几个, 三个多月, 五年多, 十多个, 二十多块, 八十多个人, 贵, 本, 电影, 出去, 小姐, 想, 桌子, 听说, 在...呢, 菜, 做, 什么时候, 能, 到, 已经...了, 时间, 开车.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?