1) 爬pá a) b) c) 2) 飞fēi a) b) c) 3) 游泳yóu yǒng a) b) c) 4) 跳舞tiào wǔ a) b) c) 5) 踢 tī a) b) c) 6) 吃冰淇淋chī bīng qí lín a) b) c) soccer 7) 走zǒu a) b) c) 8) 踢足球tī zú qiú a) b) c) 9) 跳tiào a) b) c) 10) 跑pǎo a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?