count - считать, coverage - освещение , court - суд, another - ещё один, другой, accuse - обвинять, inappropriate - неуместный, encounter - неожиданная встреча, схватка, at the time - в то время, suing - судиться, defendence - защита, inflicted - нанесенный, questioned - опрошен, допрошен, point out - указать на, former - бывший, cheesy - затасканный, избитый, yourself - себя, recall - вспомнить, events - события, clearly - чисто, replay - повторить, present - представить, exhibit - выставка, conversation - беседа, taken,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?