corny - банальный, избитый, ostrasized - изгнанный, отвергнутый, across - через, по другую сторону, represents - олицетворяет, представляет собой, chosen one - избранный, revenant - выживший, восставший, diary - дневник, ежедневник, way - путь, способ, affect - влиять, оказывать воздействие, relationship - взаимоотношение, at all - вообще, вовсе, estranged - отчужденный, bring together - собирать, соединять, state - состояние, dork - заучка, ботан, придурок, recess - перерыв, resume - возобновлять, riveting - захватывающий,
0%
Teachers' trial SNL (tiles) 3
Chia sẻ
bởi
Daniel60
Середня школа
5 клас
6 клас
7 клас
8 клас
English
Англійська
Explaining words
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?