西餐(xīcān) - Western-style food, 沙拉 (shā lā), 牛排 (niúpái), 比萨饼 (bǐ sà bǐng), 快餐(kuàicān) - Fast food, 汉堡包 (hàn bǎo bāo), 炸鸡(zhájī), 薯条 (shǔ tiáo), 热狗 (re4 gou3), 三明治 (san1 ming2 zhi4),

Practice food word (2)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?