1) 黄河  Huánghé 2) 河马 hémǎ 3) 什么 shénme 4) 这么 Zhème 5) 多么 Duōme 6) 入口 rù kǒu 7) 流汗 liú hàn 8) 流星 liúxīng 9) 海边 hǎibiān 10) 海豚 hǎitún

美洲华语第二册-第六课复习-第一周

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?