נְבִיאֶֽךָ - Your interpreter, אַקְשֶׁ֖ה - I will harden, אֹתֹתַ֛י - my signs, מוֹפְתַ֖י  - my wonders, הַשְׁלֵ֥ךְ - cast out /throw, מַטֵּ֗הוּ - his staff, תַנִּֽין - snake, וַיִּבְלַ֥ע - and he swallowed, מְכַשְּׁפִ֑ים - sorcerers, חַרְטֻמֵּ֥י  - magicians, לַהֲטֵיהֶ֖ם - their whisperings, כָּבֵ֖ד - heavy/stubborn, וַיֶּחֱזַק֙ - and he strengthened/hardened, מֵאֵ֖ן - refused, בָאַ֣שׁ - stink, יְאֹרֵיהֶ֣ם - their canals, אַגְמֵיהֶ֗ם - their ponds, ..נַהֲרֹתָ֣ם - their rivers, מִקְוֵ֥ה מֵימֵיהֶ֖ם - their reservoirs,

שמות פרק ז- ללמד מילים

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?