Однина, чоловічий рід: сильний вітер, спокійний день, мобільний телефон, чудовий настрій, синій диван, Однина , жіночий рід.: морозна погода, весела гра, зелена галявина, кумедна мавпа, всесвітня конференція, Однина, середній рід.: солодке морозиво, шоколадне тістечко, блакитне небо, давнє царство, літнє сонце, Множина: солом'яні двері, щирі побажання, гострі ножиці, дерев'яні стільці, старанні діти,
0%
Визнач число і рід прикметника у словосполученні
Chia sẻ
bởi
Elenka91109
4 клас
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?