1) щасливий a) angry b) sick c) sad d) happy 2) злий a) sick b) scared c) angry d) fine 3) сонний a) scared b) sleepy c) sad d) fine 4) добре a) fine b) hungry c) sleepy d) tired 5) сумний a) sad b) sleepy c) thirsty d) fine 6) хворий a) scared b) happy c) sick d) angry 7) голодний a) hungry b) sick c) sleepy d) angry 8) наляканий a) angry b) scared c) sleepy d) happy 9) спраглий (хочется пити) a) tired b) thirsty c) angry d) sleepy 10) стомлений a) sick b) tired c) thirsty d) fine

feelings (kids)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?