你哪里不舒服?nǐ nǎlǐ bú shūfú?  - Where do you feel discomfort?, 我感冒了 wǒ gǎnmào le  - I have a cold, 感冒 gǎnmào - cold, flu, 头痛 tóutòng  - headache, 咳嗽 késòu  - cough, 流鼻水 liú bíshuǐ  - runny nose, 打喷嚏 dǎ pēntì  - sneezing, 喉咙痛 hóulóng tòng  - sore throat, 发烧 fāshāo  - fever, 有 yǒu  - have, 没有 méiyǒu  - don't have, 有发烧吗?yǒu fāshāo ma?  - have a fever?, 药物过敏 yàowù guòmǐn  - drug allergy, 过敏 guòmǐn  - allergy, 药 yào - medicine, 有没有药物过敏?yǒu méiyǒu yàowù guòmǐn?  - have a drug allergy?, 症状 zhèngzhuàng - symptoms,

C7 - Visit the Doctor & Symptoms

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?