你哪里不舒服?nǐ nǎlǐ bú shūfú? - Where do you feel discomfort?, 我感冒了 wǒ gǎnmào le - I have a cold, 感冒 gǎnmào - cold, flu, 头痛 tóutòng - headache, 咳嗽 késòu - cough, 流鼻水 liú bíshuǐ - runny nose, 打喷嚏 dǎ pēntì - sneezing, 喉咙痛 hóulóng tòng - sore throat, 发烧 fāshāo - fever, 有 yǒu - have, 没有 méiyǒu - don't have, 有发烧吗?yǒu fāshāo ma? - have a fever?, 药物过敏 yàowù guòmǐn - drug allergy, 过敏 guòmǐn - allergy, 药 yào - medicine, 有没有药物过敏?yǒu méiyǒu yàowù guòmǐn? - have a drug allergy?, 症状 zhèngzhuàng - symptoms,
0%
C7 - Visit the Doctor & Symptoms
Chia sẻ
bởi
Kyoung3
7th Grade
Chinese
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?