1) лук 2) день 3) грач 4) рот 5) коза 6) рост 7) сом 8) мак 9) точка 10) зверь

Получи новое слово, заменив букву (1 класс, урок 7)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?