menyesal - berasa kecewa, terperangkap - tidak dapat melepaskan diri, ceburi - melibatkan diri dalam sesuatu aktiviti, komited - memberikan sepenuh tenaga dan perhatian terhadap sesuatu, manfaat - kebaikan, nasihat - ajaran atau petunjuk yang baik, gangguan - kata-kata yang menyebabkan seseorang berasa kurang tenteram, pandangan - fikiran , pertimbangan - proses berfikir tentang baik buruk sesuatu perkara, reruai - kawasan terbuka untuk mempamerkan maklumat tertentu, kriteria - perkara yang menjadi dasar pemilihan, ambil kira - membuat pertimbangan , tertekan - stres, jalan keluar - cara menyelesaikan masalah, terburu-buru - membuat sesuatu dengat cepat tanpa berfikir, ponteng - tidak hadir, hilang pertimbangan - terburu-buru,tidak berfikir dengan jelas, tindakan - perbuatan yang dilakukan, memberontak - menunjukkan kemarahan atau tidak mengikut perintah, membatu - tidak tahu cara untuk bertindak atau memberikan respons, padah - akibat, wajar - sesuai mengikut keadaan, menangani - berusaha untuk membaiki perkara, ketulusan - keikhlasan, insaf - berasa kesal, warisan - peninggalan,sesuatu yang ditinggalkan atau diperturunkan,
0%
Menengah 1NA Kosa Kata Unit 1
Chia sẻ
bởi
Zaetunabbas
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?