1) have a meal a) 吃饭chīfàn b) 睡觉shuìjiào c) 吃chī 2) eat a) 饭fàn b) 吃chī 3) cooked rice a) 米饭mǐfàn b) 面条miàntiáo c) 苹果píngguǒ 4) noodle a) 蛋糕dàngāo b) 面条miàntiáo c) 苹果píngguǒ 5) cake a) 蛋糕dàngāo b) 平安píng’ān c) 苹果píngguǒ 6) apple a) 平安píng’ān b) 苹果píngguǒ

yct1 第十一课in

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?