abitare, aiutare, arrivare, ascoltare, aspettare, camminare, cantare, entrare, frequentare, giocare, guardare, imparare, insegnare, lavoarare, mangiare, parlare, ritornare, studiare, suonare, trovare,

I VERBI IN -ARE

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Hangman (Treo cổ) là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?