1) She's a teacher a) b) c) d) 2) He's a pilot a) b) c) d) 3) She's a housewife a) b) c) d) 4) He's a fireman a) b) c) d) 5) She's a doctor a) b) c) d) 6) He's a doctor a) b) c) d) 7) He's a farmer a) b) c) d) 8) She's a nurse a) b) c) d)

FF1. Unit 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?