前面 - qián miàn, 水果 - shuǐ guǒ, 苹果 - píng guǒ, 香蕉 - xiāng jiāo, 桔子 - jú zì, 请问 - qǐng wèn, 多少钱 - duō shǎo qián, 五块钱 - wǔ kuài qián, 太贵了 - tài guì le, 便宜 - pián yí, 一共 - yí gōng, 怎么样 - zěn me yàng?,

Shopping - characters

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?