1) Зараз a) 点diǎn b) 八点 bā diǎn c) 现在xiànzài 2) Котра година ? a) 现在xiànzài b) 几点jǐdiǎn c) 两点 liǎng diǎn 3) Година a) 点diǎn b) 分fēn c) 几点jǐdiǎn 4) Хвилина a) 分fēn b) 八点 bā diǎn c) 现在xiànzài 5) 8:00 a) 现在xiànzài b) 点diǎn c) 八点 bā diǎn 6) 2:00 a) 两点 liǎng diǎn b) 八点 bā diǎn c) 二点 èr diǎn

现在几点xiànzàijǐdiǎn (вивчити)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?