נְטֵ֤ה אֶת־יָדְךָ֙ - stretch out your hand, וַתְּכַ֖ס - and cover, וַתַּ֙עַל֙ - and come up, בְּלָטֵיהֶ֑ם - with their whispers, וְאִם־מָאֵ֥ן אַתָּ֖ה - and if you refuse, גְּבוּלְךָ֖ - your borders, מִטָּתֶ֑ךָ - your beds, תַנּוּרֶ֖יךָ - your ovens, אַעְתִּ֣יר - I will pray, וַיָּמֻ֙תוּ֙ - and they died, נְטֵ֣ה - outstretch, אֶצְבַּ֥ע - finger, הַשְׁכֵּ֤ם - wake up early, וּמָ֨לְא֜וּ - and they will fill, בְּקֶ֥רֶב - among, זִבְח֥וּ - sacrifice, תִּשָּׁחֵ֥ת - destroy, הַרְחֵ֥ק - go far,

שמות פרק ז ח צפרדע כינים words

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?