enter a number - ввести номер, make a call - зробити дзвінок, lose the signal - втратити сигнал, put the phone on silent - поставити на безшумний режим, recharge your phone - підзарядити телефон, listen to your voicemail - прослухати голосову почту, leave a message - залишити повідомлення, top up your mobile - поповнити рахунок на телефоні, disable/enable data roaming - відключити/включити роумінг, save/add a number to the contacts list - зберегти/додати номер в список контактів, put a call/somebody on a loudspeaker - поставити дзвінок на гучномовець, run out of credit - закінчились гроші на телефоні, get through to smb - додзвонитись до когось, pick up the phone - взять слухавку, switch smth off - вимкнути щось, speak up - говорити гучніше, break up - пропадати/слабнути (сигнал, звук), cut somebody off - обірвати з'єднання, hang up (on smb) - завершити розмову, покласти слухавку, get back to somebody, call smb back - передзвонити комусь, receive a call - прийняти дзвінок, send and receive texts - відправляти та отримувати повідомлення, run out of smth - закінчитись, the calling plan - тарифний план, landline - стаціонарний телефон, my battery runs out - моя батарея сідає, hold on - висіти на лініі,
0%
Solutions 3rd Interm 8A
Chia sẻ
bởi
Lboychun
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?