spring break - 春假Chūnjià, spring - 春天Chūntiān, to apologize - 道歉dàoqiàn, to hibernate - 冬眠dōngmián, winter - 冬天dōngtiān, second grade (at school) - 二年级èr niánjí, to tell somebody something - 告诉gàosù, to tattle; to tell on somebody - 告状gàozhuàng, several times; How many times…? - 几次jǐ cì, several; a few; How many…? - 几个ì jǐ gè, sidewalk; walkway - 人行道rénxíngdào, foreigner - 外国人wàiguó rén, coat; jacket - 外套wàitào, the New Year - 新年xīnnián, bride - 新娘xīnniáng, one year - 一年yī nián, goodbye; see you again - 再见zàijiàn, one more time; again - 再来一次zàilái yīcì, to know - 知道zhīdào, knowledge - 知识zhīshì, as long as - 只要zhǐyào, only have - 只有zhǐyǒu,

美洲华语B2L7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?