делать - do - did - done, делать, изготавливать - make - made - made, приходить - come - came - come, становиться - become - became - become, получить, становиться - get - got - got, иметь - have - had - had, быть - be - was/were - been, бежать - run - ran - run, читать - read - read- read, есть - eat - ate - eaten, сказать - say - said - said, говорить - speak - spoke - spoken, видеть - see - saw - seen, сказать, рассказать - tell - told - told, слышать - hear - heard - heard, брать, взять - take - took - taken, давать, отдавать - give - gave - given, писать - write - wrote - written, сидеть - sit - sat - sat, идти, ехать - go - went - gone,

Irregular verbs: common verbs

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?