вимогливий - demanding, безладний - messy, strict - суворий, жертва - victim, обов'язковий - compulsory, додатковий - optional / extra, зацікавлений (кимось/ чимось) - curious about, anxious about - занепокоєний (кимось / чимось), нудний - to be bored with, захоплюватись - to be fond of, запізнитися на - to be late for, patient with - терплячий (з приводу чогось/ кимось), задоволений (чимось/ кимось) - pleased with, terrible at - жахливий ( у чомусь), втомлений від - tired of, worried about - занепокоєний чимось,

School. Students and teachers.

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?