विभेद - discrimination, भेदभाव - discrimination (spoken), पूर्वाग्रह - bias, पक्षपात - prejudice, दुर्व्यवहार - abuse, mistreatment, अन्याय - injustice, अत्याचार - atrocities, हिंसा - violence, पीडक - perpretator, पीडित - victim,

Discrimination Cluster Words-1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?