milk - доїти, cow - корова, snake farm - зміїна ферма, goat - коза, dangerous - небезпечний, bite - кусати, hand - долоня, arm - рука, early - рано, catch - ловити, type - тип, poisonous - отруйний, laboratory - лабораторія, venom - отрута, teeth - зуби, team - команда, medicine - медицина, antivenin - противояддя, die - помирати, puppy - цуценя,

Prime Time 1 Grade

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?