delicious - ВКУСНО!, TASTELESS - НЕВКУСНО!, BEAUTIFUL! - КРАСИВО!, look! - СМОТРИ! , HE'S GLAD - ОН РАД! , SHE'S GLAD - ОНА РАДА!, THEY ARE GLAD - ОНИ РАДЫ!, quieter - ТИШЕ!, slowly - МЕДЛЕННО!, quickly - БЫСТРО!, interesting - ИНТЕРЕСНО!, goodbye - ДО СВИДАНИЯ!, СПАСИБО!, today - СЕГОДНЯ, WHERE? - ГДЕ? , ПОЧЕМУ?, ПОТОМУ ЧТО, СЛЕВА, СПРАВА,

СМАЙЛИКИ КРЫЛОВА А-Ш

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?