chàng gē 唱歌, tiào wǔ 跳舞, Huá bīng 滑冰, huá xuě 滑雪, Qí zì xíng chē 騎自行車, tī zú qiú 踢足球, huà huà 画画, kàn shū 看书, kàn diàn shì 看电视, dǎpīngpāngqiú 打乒乓球, dǎwǎngqiú 打网球, dǎbàngqiú 打棒球, dǎlánqiú打篮球, dǎgǎnlǎnqiú打橄榄球.

Hobbies 爱好-14

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?