1) етан a) С2Н4 b) С2Н6 c) С2Н2 d) СН2 e) С2Н5 f) С2Н3 2) етин a) С2Н4 b) С2Н6 c) С2Н2 d) СН2 e) С2Н5 f) С2Н3 3) етен a) СН2 b) С2Н6 c) С2Н3 d) С2Н2 e) С2Н4 f) С2Н5 4) алкан,алкен,алкин a) С2Н6,С2Н5,С2Н3 b) С2Н6,С2Н2,С2Н4 c) С2Н6,С2Н4,С2Н2 5) алкани a) С3Н4,С3Н6,С2Н6 b) С2Н6,С3Н8,С4Н10 c) С2Н4,С2Н6,С2Н2 6) алкини a) С2Н6,С3Н8,С4Н10 b) С2Н4,С2Н6,С2Н2 c) С3Н4,С4Н6,С5Н8 7) алкени a) С4Н8,С2Н4,С5Н10 b) С3Н4,С4Н6,С5Н8 c) С2Н6,С3Н8,С4Н10 8) за більшистю атомів Гідрогену a) С3Н8,СН4, С2Н4 b) С2Н6,С3Н8,С4Н10 c) СО2,СН4,СН2 9) за зростанням Карбону a) СО2,СН4,СН2 b) С3Н8,СН4, С2Н4 c) С2Н2,С3Н6,С4Н8 10) за зростанням молекулярної маси a) С2Н2,СН4,С3Н8 b) С4Н10,С5Н12,С6Н14 c) С6Н14,С5Н12,С4Н10 11) за зменшенням кратності зв"язків a) СН4,С2Н2,С2Н4 b) С2Н2,С3Н8,С2Н4 c) С2Н2,С2Н4,С2Н6
0%
вуглеводні(формули)
Chia sẻ
bởi
19olmodem
9 клас
10 клас
Хімія
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?