生日, 快乐, 给, 接, 晚上, 问, 非常, 开始, 已经...了, 已经, 长, 短, 两, 帮, 介绍, ...的时候, (+) 是...的, 两个儿子, 电话, 看书, 工作, 医生, 朋友, (-) 不是...的, время+的时候, V+的时候.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?