affluent area, run-down building, hedious , high-rise building, rough area, deprived area, residential area, stunning building, trendy area, steer clear of something, to soar, to plummet, up-and coming area, venue, historic area.

Unit 2 Outcomes Upper (vocab)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?