ОТМЫВАНИЕ ДЕНЕГ - Money laundry, Заказное убийство - Contract killing , Грабёж - Burglary, Соучастие в преступлении - Complicity in a crime, Домогательствo - Harassment, Изнасилование - Rape , Нарушение общественного порядка - Disorderly conduct, Подделка - Forgery, Поджог - Arson, Лжесвидетельство - Perjury, Непреднамеренное убийство - Manslaughter, Должностное преступление - White-collar crime, Клевета - Libel, Контрабанда - Smuggling, Компьютерные атаки - Computer hacking, Шантаж и вымогательство - Blackmail and extortion, Угон автомобиля - Auto theft, Оскорбление - Verbal assault, Окружной судья - Circuit judge, Иск - Lawsuit, Осуждённый - convict, Подозреваемый - Suspect, Перекрёстный допрос - Cross examination, Ордер на арест - Arrest warrant, ордер на обыск - Search warrant, Отбывать наказание - Serve a sentence, Истец заявитель - Plaintiff, Уголовное преступление - Felony, Обвиняемый, подсудимый - Defendant, Приговор - Sentence, Судебный пристав - Bailiff, Присяжные заседатели - Jury, Свидетель - Witness,
0%
Crime Flashcards
Chia sẻ
bởi
Alexvalleyesl
Russian
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?