1) camera a) +s b) +es c) +ies 2) army a) +s b) +es c) +ies 3) holiday a) +s b) +es c) +ies 4) profile a) +s b) +es c) +ies 5) tax a) +s b) +es c) +ies 6) country a) +s b) +es c) +ies 7) dish a) +s b) +es c) +ies 8) fly a) +s b) +es c) +ies 9) glass a) +s b) +es c) +ies 10) video a) +s b) +es c) +ies 11) party a) +s b) +es c) +ies 12) hashtag a) +s b) +es c) +ies 13) story a) +s b) +es c) +ies 14) puppy a) +s b) +es c) +ies 15) church a) +s b) +es c) +ies 16) city a) +s b) +es c) +ies 17) butterfly a) +s b) +es c) +ies 18) party a) +s b) +es c) +ies 19) parrot a) +s b) +es c) +ies 20) octopus a) +s b) +es c) +ies 21) list a) +s b) +es c) +ies 22) wish a) +s b) +es c) +ies 23) glass a) +s b) +es c) +ies 24) cake a) +s b) +es c) +ies 25) cowboy a) +s b) +es c) +ies

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?