Name 3 things that are yellow, Name 3 things that are made of leather, Name 5 countries, Name 5 capital cities, Name 4 pets, Name 3 things that are green, Name 5 means of transport , Name 3 things that are red, Name 3 thing that are made of wood, Name 5 things that you do at home during the quarantine, Name 5 things that you can put in your bag, Name 3 things that you have on your table, Name 10 jobs, Name 5 shops, Name 10 items of clothes.

Name ....things (warm-up)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?