1) 咳嗽 a) b) c) d) 2) 流鼻涕 a) b) c) d) 3) 吐 a) b) c) d) 4) 感冒 a) b) c) d) 5) 发烧 a) b) c) d) 6) 拉肚子 a) b) c) d) 7) 打针 a) b) c) 8) 量体温 a) b) c) 9) 吃药 a) b) c)

我感冒了

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?