la fête - party, le concert - concert, la famille - family, l'école - school, la gare - train station, le TGV - high speed train (Train à grand vitesse), La SNCF - Name of the train system that runs throughout France, l'ami - friend, mon / ma / mes - different ways to say my, ton / ta / tes - different ways to say your, Il s'appelle / elle s'appelle - his name is / her name is, Il / Elle habite - he / she lives, Comment s'appelle t'il / elle? - What's his / her name?, Quel âge as-t-il? - How old is he?, Il s'appelle - his name is, Il a __ ans - he's __ years old, mes amis - my friends, ma mère - my mom, mon père - my dad, mon frère - my brother, ma soeur - my sister, mes grands-parents - my grandparents, mon oncle - my uncle, ma tante - my aunt, mon / ma cousin (e) - my cousin, ma maison - my house, le temps - weather / time in general, la météo - weather, Quel temps fait-il? - How's the weather?, Il fait chaud/ froid / frais / du soleil / du vent - It's warm / cold/ cool / sunny / windy,

Proficiency Exam - important vocabulary #1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?