בְּשִׁבְתֵּ֙נוּ֙ עַל־סִ֣יר הַבָּשָׂ֔ר - while we sat on pots of meat, מַמְטִ֥יר - rain down, אֲנַסֶּ֛נּוּ - I will test him, מִשְׁנֶ֔ה - double, יִלְקְט֖וּ - they will gather, לִשְׂבֹּ֔עַ - to be satisfed, לֶאֱכֹ֗ל - to eat, הַשְּׂלָ֔ו - the quail, שִׁכְבַ֣ת הַטַּ֔ל - layer of dew, עֹ֣מֶר - an omer unit of measure, לַגֻּלְגֹּ֗לֶת - to each person, תּוֹלָעִ֖ים - worms, וַיִּבְאַ֑שׁ - and it smelled, לֶ֙חֶם֙ מִשְׁנֶ֔ה - double bread,

cards בשלח 3 פרק טז מילים

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?