acampar - to camp, bucear - to snorkel, caminar - to walk, comer al aire libre - to eat outdoors, dar una caminata - to hike, estar de vacaciones - to be on vacation, hacer un viaje - to take a trip, hacer una parillada - to barbeque, hacer surf de vela - to windsurf, hacer surfing - to surf, ir de vacaciones - to go on vacation, montar a caballo - to go horseback riding, pescar - to fish, quedarse - to remain, stay, sacar fotos - to take photos, tener tiempo libre - to have free time, tomar el sol - to sunbathe, esquiar - to ski, esquiar en agua - water ski, viajar - to travel, el campo - countryside, la ciudad - city, el lago - lake, las montañas - mountains, el museo - museum, la playa - beach, el mar - sea, el pueblo - town, village, el rio - river, el traje de baño - bathing suit, la arena - sand, el bloqueador de sol - sunscreen, el delfín - dolphin, las olas - waves, el salvavidas - lifeguard, el tiburón - shark,

Vacation Vocabulary

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?