Positive: assertive, charming, cheerful, self-confident, sensible, tactful, well-liked, Negative: anxious, apprehensive, clumsy, cynical, egotistical=selfish, gullible, self-conscious,

Vocabulary for IELTS unit 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?