to be scared  - לְפַחֵד, to travel - לְטַיֵיל, to take a picture - לְצַלֵם, to play an instruments - לְנַגֵן, to visit - לְבַקֵר, to talk - לְדַבֵּר, to tell - לְסַפֵּר, to jump - לִקְפּוֹץ, to learn - לִלְמֹד, to wear - לִלְבֹּשׁ, to buy - לִקְנוֹת, to dance - לִרְקֹד,

שם פועל עברית / אנגלית

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?