开始(kāi shǐ) - to begin, 集会(jí huì) - assembly, 职业(zhí yè) - professional, 运动员(yùn dòng yuán - athlet, 浪费(làng fèi) - to waste, 得到(dé dào) - to get, 成绩(chéng jī) - grade, 申请(shēn qǐng) - to apply, 搬家(bān jiā) - to move house, 上班(shàng bān) - to work, 赚钱(zhuàn qián) - to earn money, 独生(dú shēng) - only child, 事情(shì qíng) - thing, matter, 做家事(zuò jiā shì) - to chores, 做饭(zuò fàn) - to cook, 洗碗(xǐ wǎn) - to wash dishes, 整理(zhěng lǐ) - to tidy-up, 养(yǎng) - to raise or keep, 照顾(zhào gù) - to take care of (responsibilities), 打扫(dǎ sǎo) - to clean, 社团(shè tuán) - club, 课外活动(kè wài huó dòng) - extracurricular activity, 打工(dǎ gōng) - to work (part-time job), 做义工(zuò yì gōng) - to volunteer, 同意(tóng yì) - to agree,
0%
Level 3 U1.1 Interpretive Reading-Extracurricular Activity-Vocabulary
Chia sẻ
bởi
Changcm
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?